FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Koglin

7.1.1997(27) 186cm 79Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM40
CM42
CDM49
RM42
RB51
RWB50
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
35
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
19
Chuyền dài
43
Lực sút
30
Đánh đầu
50
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
30
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10