FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Brown

10.4.1998(26) 178cm 62Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM46
CDM40
RM49
RB41
RWB43
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
44
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
40
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
38
Tranh bóng
30
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
45
Chuyền dài
43
Lực sút
51
Đánh đầu
34
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16