FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake O'Connor

22.10.1998(26) 184cm 75Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM44
CDM43
RM45
RB43
RWB43
CB42
SW41
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
44
Rê bóng
39
Giữ bóng
41
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
34
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12