FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xeka

10.11.1994(30) 186cm 79Kg
ST57
RW58
CF60
RF60
CAM62
CM65
CDM63
RM60
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
44
Chuyền dài
69
Lực sút
68
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
43
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
48
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
68
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10