FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Caci

1.7.1997(27) 184cm 70Kg
ST50
RW51
CF52
RF52
CAM54
CM52
CDM47
RM52
RB45
RWB45
CB43
SW44
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
41
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
49
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
36
Tranh bóng
47
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
54
Đánh đầu
43
Sút xa
33
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11