FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Rodríguez

8.5.1995(29) 184cm 82Kg
ST37
RW36
CF35
RF35
CAM36
CM41
CDM52
RM38
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
45
Tốc độ
48
Nhảy
72
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
26
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
18
Chuyền dài
40
Lực sút
33
Đánh đầu
56
Sút xa
31
Vô-lê
17
Sút xoáy
23
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16