FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toby Edser

28.2.1999(25) 174cm 75Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM54
CM52
CDM46
RM55
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
39
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
39
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
49
Đánh đầu
37
Sút xa
41
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
55
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16