FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julius Kade

20.5.1999(25) 181cm 67Kg
ST48
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM51
CDM42
RM53
RB42
RWB44
CB36
SW35
GK15
Sức mạnh
30
Thể lực
39
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
43
Đánh đầu
38
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
46
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13