FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aymen Barkok

21.5.1998(26) 188cm 75Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM54
RM61
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
47
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16