FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Smallcombe

27.3.1999(25) 172cm 64Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM48
RM49
RB49
RWB49
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
40
Rê bóng
42
Giữ bóng
47
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
45
Lực sút
53
Đánh đầu
44
Sút xa
54
Vô-lê
37
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13