FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lennart Grill

25.1.1999(25) 191cm 87Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM21
RM21
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK52
Sức mạnh
56
Thể lực
31
Tăng tốc
35
Tốc độ
41
Nhảy
52
Khéo léo
39
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
15
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
9
Chuyền dài
22
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
11
Penalty
14
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
24
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
55