FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moise Kean

28.2.2000(24) 182cm 79Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM47
CDM36
RM53
RB37
RWB39
CB34
SW35
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
63
Chuyền dài
33
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
59
Sút xoáy
57
Đá phạt
41
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12