FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Kiely

9.6.1999(25) 185cm 66Kg
ST40
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM42
CDM40
RM43
RB39
RWB39
CB40
SW40
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
37
Tăng tốc
41
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
42
Đánh đầu
38
Sút xa
26
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
50
Phản ứng
39
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11