FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Hajtic

4.4.1998(26) 193cm 88Kg
ST37
RW34
CF34
RF34
CAM35
CM38
CDM47
RM35
RB47
RWB44
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
46
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
45
Khéo léo
47
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
54
Rê bóng
33
Giữ bóng
37
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
21
Chuyền dài
39
Lực sút
40
Đánh đầu
56
Sút xa
23
Vô-lê
20
Sút xoáy
25
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
47
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12