FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quentin Bena

11.5.1998(26) 185cm 79Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM53
RM53
RB53
RWB52
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
51
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
55
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
58
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16