FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Farfan

12.11.1998(26) 175cm 68Kg
ST44
RW49
CF47
RF47
CAM49
CM50
CDM55
RM50
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
52
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14