FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jin Ya

30.6.1998(26) 177cm 63Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM51
CDM49
RM54
RB52
RWB52
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
45
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
45
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14