FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Jue An

1.10.1998(26) 176cm 70Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM48
RM57
RB47
RWB48
CB44
SW45
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
35
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
40
Tranh bóng
37
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
51
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15