FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jiří Pavlenka

14.4.1992(32) 196cm 81Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM23
RM23
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK66
Sức mạnh
49
Thể lực
22
Tăng tốc
29
Tốc độ
32
Nhảy
35
Khéo léo
38
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
10
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
26
Phản ứng
61
Quyết đoán
23
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
70