FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Raynov

25.4.1992(32) 181cm 74Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM56
RM55
RB55
RWB56
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
42
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11