FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitar Pirgov

26.10.1989(35) 187cm 76Kg
ST36
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM45
RM33
RB47
RWB44
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
25
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
35
Đánh đầu
60
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
42
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11