FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elia Benedettini

22.6.1995(29) 189cm 80Kg
ST21
RW20
CF21
RF21
CAM21
CM22
CDM22
RM21
RB20
RWB21
CB22
SW22
GK49
Sức mạnh
56
Thể lực
27
Tăng tốc
31
Tốc độ
27
Nhảy
48
Khéo léo
23
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
21
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
10
Chuyền dài
20
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
25
Phản ứng
46
Quyết đoán
18
TM phát bóng
50
TM đổ người
51
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50