FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Vázquez

7.10.1994(30) 185cm 82Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM39
CDM49
RM37
RB51
RWB48
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
53
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
34
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
60
Rê bóng
31
Giữ bóng
37
Kèm người
54
Tranh bóng
66
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
23
Chuyền dài
34
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
24
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13