FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Sanhaji

15.4.1999(25) 178cm 67Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM48
CDM41
RM51
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
44
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11