FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omari Patrick

24.5.1996(28) 185cm 73Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM41
RM53
RB41
RWB43
CB38
SW37
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
54
Chuyền dài
43
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12