FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martín Hongla

16.3.1998(26) 182cm 77Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM49
CM53
CDM59
RM47
RB58
RWB56
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
30
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
29
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
43
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16