FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Darling

8.8.1999(25) 181cm 75Kg
ST34
RW34
CF33
RF33
CAM33
CM34
CDM42
RM35
RB46
RWB44
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
20
Chuyền dài
25
Lực sút
33
Đánh đầu
46
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
26
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
35
Phản ứng
41
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11