FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Adrian

2.3.1998(26) 182cm 75Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM52
RM51
RB49
RWB50
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
30
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
59
Phản ứng
48
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14