FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin Torres

9.11.1997(26) 180cm 75Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM41
CDM36
RM46
RB37
RWB38
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
46
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
43
Khéo léo
47
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
45
Chuyền dài
39
Lực sút
48
Đánh đầu
35
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
45
Phản ứng
36
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14