FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amadou Haïdara

5.1.1994(30) 183cm 80Kg
ST39
RW39
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM47
RM40
RB50
RWB48
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
41
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
51
Rê bóng
35
Giữ bóng
49
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
39
Đánh đầu
57
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
26
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15