FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan-Ole Sievers

16.2.1995(29) 188cm 77Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM25
CDM23
RM24
RB22
RWB22
CB20
SW20
GK51
Sức mạnh
39
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
48
Khéo léo
40
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
9
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
30
Lực sút
33
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
13
Sút xoáy
22
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
35
Phản ứng
46
Quyết đoán
22
TM phát bóng
46
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53