FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Glatzel

8.1.1994(30) 193cm 85Kg
ST57
RW50
CF53
RF53
CAM50
CM44
CDM37
RM48
RB37
RWB38
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
51
Tăng tốc
46
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
26
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
63
Chuyền dài
27
Lực sút
58
Đánh đầu
64
Sút xa
47
Vô-lê
57
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
55
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12