FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Koch

17.7.1996(28) 190cm 82Kg
ST46
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM56
RM47
RB56
RWB54
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
48
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
26
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
60
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10