FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rory Currie

20.2.1998(26) 182cm 70Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM47
CM40
CDM31
RM47
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
47
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
58
Chuyền dài
30
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9