FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis O'Brien

14.10.1998(26) 173cm 63Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM46
CDM40
RM50
RB40
RWB42
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
49
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
44
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
35
Tranh bóng
34
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
37
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
40
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
42
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11