FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Alzate

8.9.1998(26) 180cm 65Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM39
RM48
RB40
RWB41
CB36
SW35
GK14
Sức mạnh
46
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
31
Rê bóng
52
Giữ bóng
44
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
49
Chuyền dài
46
Lực sút
39
Đánh đầu
32
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
23
Penalty
34
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
40
Phản ứng
42
Quyết đoán
28
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10