FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anel Ahmedhodzic

26.3.1999(25) 190cm 75Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM34
CDM44
RM33
RB46
RWB43
CB51
SW52
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
49
Tốc độ
53
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
24
Giữ bóng
31
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
21
Chuyền dài
32
Lực sút
28
Đánh đầu
62
Sút xa
19
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
26
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
39
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12