FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enrico Brignola

8.7.1999(25) 180cm 72Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM40
CDM31
RM45
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
38
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
32
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9