FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnaud Nordin

17.6.1998(26) 170cm 66Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM53
CDM42
RM59
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
27
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
64
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
61
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
45
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16