FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

F. 바위

6.8.1997(27) 180cm 70Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM52
RM53
RB52
RWB53
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
67
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
36
Sút xa
35
Vô-lê
49
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
48
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11