FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Jamieson

15.2.1991(33) 185cm 83Kg
ST20
RW20
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM22
RM22
RB21
RWB21
CB21
SW21
GK46
Sức mạnh
33
Thể lực
31
Tăng tốc
22
Tốc độ
23
Nhảy
54
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
23
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
25
Penalty
22
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
35
Phản ứng
39
Quyết đoán
26
TM phát bóng
51
TM đổ người
52
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
42