FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Parras

15.11.1995(29) 182cm 75Kg
ST44
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM52
RM51
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
22
Chuyền dài
30
Lực sút
28
Đánh đầu
48
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
34
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15