FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Agamez

23.11.1998(25) 185cm 80Kg
ST18
RW19
CF18
RF18
CAM20
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK48
Sức mạnh
50
Thể lực
25
Tăng tốc
31
Tốc độ
28
Nhảy
53
Khéo léo
22
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
10
Chuyền dài
29
Lực sút
17
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
25
Phản ứng
35
Quyết đoán
18
TM phát bóng
55
TM đổ người
52
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
55