FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Douglas Luiz

9.5.1998(26) 178cm 65Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM65
CDM66
RM64
RB65
RWB66
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
55
Sút xa
68
Vô-lê
57
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
42
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
67
Phản ứng
73
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11