FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattéo Guendouzi

14.4.1999(25) 180cm 68Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM58
RM57
RB57
RWB58
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14