FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Bolger

2.2.2000(24) 170cm 65Kg
ST43
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM45
CDM41
RM46
RB41
RWB41
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
32
Thể lực
35
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
48
Khéo léo
57
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
40
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
37
Tranh bóng
37
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
38
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14