FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seth Owens

17.12.1997(26) 178cm 64Kg
ST41
RW43
CF40
RF40
CAM40
CM40
CDM45
RM44
RB49
RWB48
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
50
Rê bóng
43
Giữ bóng
40
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
37
Chuyền dài
37
Lực sút
22
Đánh đầu
47
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14