FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Díaz

5.6.1998(26) 180cm 73Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM46
RM57
RB45
RWB48
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
37
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
32
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
48
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
52
Penalty
45
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11