FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoulaye Traorè

30.4.2000(24) 175cm 70Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM36
RM49
RB39
RWB40
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
47
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
44
Khéo léo
53
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
51
Chuyền dài
34
Lực sút
65
Đánh đầu
40
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
37
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13