FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mustapha Bundu

28.2.1997(27) 188cm 79Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM44
RM57
RB46
RWB48
CB42
SW43
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
35
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
42
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11